Tham khảo Giải_Grammy_cho_Album_nhạc_alternative_xuất_sắc_nhất

Tra cứu chungCụ thể
  1. “Grammy Awards at a Glance”. Los Angeles Times (Tribune Company). Truy cập 4 tháng 3 năm 2016. 
  2. “Overview”. Viện thu âm nghệ thuật và khoa học quốc gia. Truy cập 4 tháng 3 năm 2016. 
  3. 1 2 Popkin, Helen A.S. (23 tháng 1 năm 2006). “Alternative to what?”. msnbc.com. Truy cập 4 tháng 3 năm 2016. 
  4. “Grammys return to New York”. TimesDaily (Tennessee Valley Printing). 25 tháng 5 năm 1990. Truy cập 4 tháng 3 năm 2016. 
  5. Pareles, Jon (11 tháng 1 năm 1991). “Grammy Nominees Announced”. The New York Times (The New York Times Company). Truy cập 4 tháng 3 năm 2016. 
  6. “53rd OEP Category Description Guide” (PDF). Grammy.com. tr. 2. Truy cập 7 tháng 3 năm 2016. 
  7. “Grammy 2001 Results”. Grammy.com. Truy cập 7 tháng 3 năm 2016. 
  8. “The 33rd Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  9. Pareles, Jon (ngày 9 tháng 1 năm 1992). “Grammy Short List: Many For a Few”. The New York Times (The New York Times Company). Truy cập 4 tháng 3 năm 2016. 
  10. DeYoung, Bill (ngày 23 tháng 2 năm 1993). “One critic handicaps tonight's Grammys”. The Gainesville Sun (The New York Times Company). Truy cập 4 tháng 3 năm 2016. 
  11. Campbell, Mary (ngày 7 tháng 1 năm 1994). “Sting, Joel top Grammy nominations”. Star-News (The New York Times Company). Truy cập 4 tháng 3 năm 2016. 
  12. “The 37th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  13. “List of Grammy nominees”. CNN. Ngày 4 tháng 1 năm 1996. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2010. 
  14. “The 39th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  15. “The 40th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  16. “The 41st Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  17. “The 42nd Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  18. “The 43rd Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  19. “The 44th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  20. “The 45th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  21. “The 46th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  22. “The 47th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  23. “The 48th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  24. “The 49th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  25. “The 50th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  26. “The 51st Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  27. “The 52nd Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  28. “The 53rd Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  29. “The 54th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  30. “The 55th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  31. “The 56th Annual Grammy Awards Nominees List "Alternative"” (bằng tiếng Anh). Viện Thu âm Nghệ thuật và Khoa học quốc gia. Truy cập 6 tháng 3 năm 2016. 
  32. “57th Grammy Nominees”. Los Angeles Times. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2014. 
  33. “58th Grammy Nominees”. Los Angeles Times. Truy cập 3 tháng 3 năm 2016. 
  34. “Beyoncé Leads 59th GRAMMY Nominations”. Grammy Awards. Truy cập 6 tháng 12 năm 2016. 
  35. “60th Grammy Nominees”. Grammy.com. Truy cập 28 tháng 11 năm 2017. 
  36. Minsker, Evan (7 tháng 12 năm 2018). “Grammy Nominations 2019: See The Full List Here”. Pitchfork. Condé Nast. Truy cập 7 tháng 12 năm 2018. 
  37. 62nd Annual GRAMMY Awards (2019), Grammy.com, 7 tháng 12 năm 2018

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Giải_Grammy_cho_Album_nhạc_alternative_xuất_sắc_nhất http://www.cnn.com/SHOWBIZ/Music/9601/grammy_noms/... http://news.google.com/newspapers?id=lFkeAAAAIBAJ&... http://news.google.com/newspapers?id=zt4RAAAAIBAJ&... http://news.google.com/newspapers?nid=1454&dat=199... http://www.grammy.com/ http://www.grammy.com/nominees/search?artist=&fiel... http://www.grammy.com/nominees/search?artist=&fiel... http://www.grammy.com/nominees/search?artist=&fiel... http://www.grammy.com/nominees/search?artist=&fiel... http://www.grammy.com/nominees/search?artist=&fiel...